Nhắc đến chứng khoán, mọi người thường chỉ nghĩ đến cổ phiếu, trái phiếu như những công cụ đầu tư hiệu quả, trong khi thị trường chứng khoán còn rất bao la, mà cổ phiếu, trái phiếu chỉ là một vài trong số đó. Còn vô số những khái niệm và công cụ đầu tư khác phải kể đến, mà chứng khoán phái sinh (CKPS) chính là yếu tố quan trọng đầu tiên không thể bỏ qua.\
Khái niệm
Nói đến CKPS, có thể hiểu đây là một công cụ đầu tư tài chính mà giá trị của nó biến đổi dựa trên giá trị của tài sản cơ sở tương ứng.
Các sản phẩm phái sinh được giao dịch dưới hình thức hợp đồng phái sinh – đi kèm với một khuôn khổ pháp lý nhất định. Các bên tham gia hợp đồng phái sinh bao gồm bên bán (giữ vị thế bán sản phẩm phái sinh – short position) và bên mua (giữ vị thế mua sản phẩm phái sinh – long position). Trong các hợp đồng phái sinh, bên bán luôn phải thực hiện một nghĩa vụ nhất định đối với bên mua, tại thời điểm hiện tại hoặc trong tương lai.Việc giao dịch sản phẩm phái sinh cho phép người nắm giữ có khả năng ghi nhận lãi/ lỗ trước khi giao dịch được thực sự diễn ra trên tài sản cơ sở.
Sản phẩm phái sinh có đặc điểm tương tự như các sản phẩm bảo hiểm trong việc quản trị rủi ro, hoán chuyển rủi ro giữa các bên tham gia hợp đồng phái sinh. Tuy vậy, bản chất rủi ro vẫn không thay đổi và luôn được đi kèm với tài sản cơ sở.
Lợi ích của chứng khoán phái sinh
Trên thực tế, định nghĩa “sản phẩm phái sinh” theo lịch sử phát triển của nhiều TTCK quốc tế thường bị nhầm lẫn khi số lượng các công cụ và sản phẩm tài chính tăng lên rất nhanh theo thời gian. Một ví dụ điển hình có thể kể tới như trường hợp của các quỹ ETF (Exchange - traded Funds); Mặc dù giá trị của chứng chỉ quỹ ETF bản chất cũng được xuất phát từ giá trị của danh mục bao gồm nhiều cổ phiếu cơ sở, tuy nhiên chúng chưa bao giờ được xem như một “sản phẩm tài chính phái sinh”. Vì vậy, có một số lưu ý cơ bản về sản phẩm này mà nhà đầu tư nên biết trước khi đưa ra quyết định có nên sử dụng chúng hay không.
(1) Bằng việc sử dụng những sản phẩm tài chính phái sinh, nhà đầu tư có thể đưa ra nhiều chiến lược đầu tư, cũng như cách tiếp cận mới để quản trị rủi ro mà thông thường sẽ không tạo ra được chỉ với bằng những tài sàn cơ sở.
Ví dụ điển hình là tồn tại một sản phẩm phái sinh với tên gọi “quyền chọn bán” cho phép giới đầu tư đầu cơ giá xuống. Như nhiều chuyên gia đã nhận định rằng TTCK Việt Nam chỉ chuyển động một chiều (Thị trường lên thì mua, thị trường xuống thì bán), “quyền chọn bán” sẽ giúp giải quyết vấn đề này, cũng như quản trị rủi ro giá xuống cho người nắm giữ chứng khoán tương ứng, hoặc cho phép “bán khống” (short sell) một cách hợp pháp.
Sử dụng đòn bẩy tài chính: mặc dù Thông tư 36 ra đời đã hạn chế việc sử dụng đòn bẩy (margin) của nhà đầu tư chứng khoán thông qua việc thắt chặt nguồn cung tín dụng từ phía các Ngân hàng Thương mại. Tuy nhiên, đặc trưng của sản phẩm phái sinh là chi phí để sở hữu chúng thường thấp hơn giá trị của tài sản cơ sở rất nhiều, nhưng sản phẩm phái sinh lại cho phép người dùng ghi nhận lợi nhuận hệt như đang nắm giữ tài sản cơ sở (tại thời điểm hợp đồng phái sinh đáo hạn, hoặc bên có nghĩa vụ thực hiện thanh lý hợp đồng).
Theo đó, nhà đầu tư chỉ cần sở hữu 100 sản phẩm phái sinh (giả sử có tổng chi phí sở hữu bằng một tài sản cơ sở) là có thể mang lại lợi nhuận tương đương với việc nắm giữ 100 tài sản cơ sở.
(2) Các sản phẩm phái sinh giúp hạn chế và quản trị rủi ro khi tham gia đầu tư tài chính chứ không thể triệt tiêu toàn bộ rủi ro. Lấy ví dụ như khi hai bên tham gia hợp đồng kỳ hạn (Forwards) hay hợp đồng tương lai (Futures), trong khi những hợp đồng này giúp các bên tham gia quản trị rủi ro hàng hóa mất giá (hoặc tăng giá) thì rủi ro tín dụng rằng một trong hai bên tham gia hợp đồng mất khả năng thanh toán vẫn hiện hữu.
Đồng thời, sự ra đời của các sở giao dịch, trung tâm lưu ký, thanh toán bù trừ chỉ góp phần hạn chế tối đa rủi ro cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia thị trường phái sinh.
(3) Tăng sức hấp dẫn cho thị trường chứng khoán, thu hút dòng vốn đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài, giải quyết vấn đề thiếu hụt room khối ngoại:
Việc đa dạng hóa công cụ đầu tư chắc chắn sẽ làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường chứng khoán.Điển hình là là các hợp đồng tương lai chỉ số (hợp đồng tương lai chỉ số VNindex, HNXindex, hay các bộ chỉ số ngành) cho phép nhà đầu tư tham gia “đầu tư trực tiếp vào VNindex (hoặc HNXindex)” hệt như đang tham gia đầu tư vào một cổ phiếu nhất định. Tác dụng rõ ràng nhất của việc “đầu cơ chỉ số” là giúp nhà đầu tư loại bỏ hoàn toàn rủi ro công ty (company specific risk).
Ngoài ra, sự ra đời của các công cụ phái sinh còn có thể phần nào giải quyết vấn đề thiếu hụt room cho khối ngoại. Cụ thể, thay vì trực tiếp nắm giữ, nhà đầu tư nước ngoài có thể nắm giữ sản phẩm phái sinh (quyền chọn mua/quyền chọn bán) với tài sản cơ sở là chính cổ phiếu/chứng khoán đó. Như vậy, trừ khi tổ chức nước ngoài muốn trở thành cổ đông chiến lược thì mọi hình thức đầu tư từ đầu tư giá trị tới đầu cơ ngắn hạn đều được thỏa mãn bởi các công cụ phái sinh.
(4) Thanh toán linh hoạt: Sự linh hoạt trong thanh toán không khác gì so với khi giao dịch cổ phiếu/chứng khoán khiến các sản phẩm phái sinh trở nên rất hấp dẫn. Đối với một vài sản phẩm phái sinh điển hình đã có lộ trình phát triển tới 2015-2016 tại Việt Nam.
Đối với các hợp đồng quyền chọn (Options): hiện tại trên thế giới tồn tại hai hình thức hợp đồng quyền chọn phổ biến. Loại thứ nhất cho phép nhà đầu tư nắm giữ tất toán hợp đồng tại một thời điểm đáo hạn duy nhất (theo hợp đồng quyền chọn kiểu Châu Âu – European Options) sau khi kết thúc kỳ hạn hợp đồng. Loại thứ hai cho phép nhà đầu tư nắm giữ linh hoạt tất toán hợp đồng tại bất kỳ thời điểm nào trước khi hợp đồng đáo hạn (theo hợp đồng quyền chọn kiểu Mỹ – American Options).
Nguồn: tổng hợp
コメント